Bình Phước vs Bà Ria Vũng Tàu Prediction, Head-to-Head Stats, Odds & Pick
By Wojtek Kolan
At Matchstat.com we give you unbeatable in-depth analysis of past and current soccer matches, to give you accurate football predictions, picks, odds and value bets. Let's dive in with our Bình Phước vs Bà Ria Vũng Tàu analysis and find out who is favored!
Bình Phước vs Bà Ria Vũng Tàu Head to Head Stats (last 11 matches)
Bình Phước leads Bà Ria Vũng Tàu (1) in their last 11 matches head-to-head. They have drawn 2 times. Bình Phước won their previous encounter with 2-0.
Head to Head Prediction: Bình Phước VS Bà Ria Vũng Tàu
Head To Head
Bình Phước Vs Bà Ria Vũng Tàu Head to Head Matches
Date | SCore | |||
---|---|---|---|---|
31.03.2024 | Bà Ria Vũng Tàu | 0- 2 |
Stats |
|
17.02.2024 | Bình Phước | 2- 1 |
Stats |
|
13.10.2023 | Bình Phước | 3- 1 |
Stats |
|
20.08.2023 | Bà Ria Vũng Tàu | 2- 1 |
Stats |
|
11.04.2023 | Bình Phước | 0- 0 |
Stats |
|
02.10.2022 | Bà Ria Vũng Tàu | 1- 1 |
Stats |
|
09.07.2022 | Bình Phước | 0- 2 |
Stats |
|
05.05.2021 | Bà Ria Vũng Tàu | 1- 3 |
Stats |
|
08.10.2020 | Bà Ria Vũng Tàu | 2- 1 |
Stats |
|
11.07.2020 | Bình Phước | 1- 0 |
Stats |
|
14.01.2020 | Bà Ria Vũng Tàu | 2- 1 |
Stats |
view more
Bình Phước Vs Bà Ria Vũng Tàu Last Match Result and Stats
Performance Summary | Bà Ria Vũng Tàu | Bình Phước |
---|---|---|
Shots Total | 9 | 10 |
Shots Blocked | N/A | N/A |
Shots Inside Box | N/A | N/A |
Shots Outside Box | N/A | N/A |
Passes Total | N/A | N/A |
Accurate Passes | N/A | N/A |
Pass Accuracy % | N/A | N/A |
Total Attacks | 108 | 109 |
Dangerous Attacks | 31 | 38 |
Fouls | N/A | N/A |
Corners | 3 | 6 |
Offsides | N/A | N/A |
Possession Time | N/A | N/A |
Yellow Cards | 2 | 2 |
Red Cards | 0 | 0 |
Yellow Red Cards | N/A | N/A |
Saves | N/A | N/A |
Substitutions | 4 | 3 |
Goal Kicks | N/A | N/A |
Goal Attampts | N/A | N/A |
Free Kicks | N/A | N/A |
Throw Ins | N/A | N/A |
Ball Safe | N/A | N/A |
Goals | 0 | 2 |
Penalties | 1 | 0 |
Injuries | N/A | N/A |
Bình Phước and Bà Ria Vũng Tàu Recent Matches
view more
Bà Ria Vũng Tàu Recently Played
H
4 - 2
A
0 - 1
H
3 - 0
A
0 - 2
H
2 - 2
A
0 - 1
H
1 - 0
A
0 - 2
H
0 - 2
A
0 - 0
view more
The Best Odds For Phước vs Tàu For Any Market:
We highly recommend you to open accounts with at least 3 Bookmakers as depending on the match, odds can vary a lot between them, and always getting the best odds available will improve your profitability a lot in the long run. We recommend these Sportsbooks for you so sign up now! Check the current best odds by clicking the Sportsbook links below:
Bình Phước's Upcoming Matches For All Competitions
No Upcoming Matches Available.
Bà Ria Vũng Tàu's Upcoming Matches For All Competitions
No Upcoming Matches Available.
Competition Standings
# | Team | GP | P | W | D | L | G | GD | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Da Nang
|
20 | 44 | 13 | 5 | 2 | 37 | 27 | |||
2 |
Pho Hien
|
20 | 37 | 9 | 10 | 1 | 26 | 19 | |||
3 |
Bình Phước
|
20 | 35 | 10 | 5 | 5 | 28 | 13 | |||
4 |
Hue
|
20 | 30 | 8 | 6 | 6 | 26 | 4 | |||
5 |
Phu Dong
|
20 | 28 | 7 | 7 | 6 | 17 | -3 | |||
6 |
Long An
|
20 | 27 | 7 | 6 | 7 | 35 | 1 | |||
7 |
Bà Ria Vũng Tàu
|
20 | 26 | 8 | 2 | 10 | 28 | 1 | |||
8 |
Hòa Bình
|
20 | 23 | 5 | 8 | 7 | 11 | -8 | |||
9 |
Dong Nai
|
20 | 23 | 6 | 5 | 9 | 12 | -9 | |||
10 |
Dong Thap
|
20 | 20 | 5 | 5 | 10 | 11 | -8 |
UEFA Champions League
UEFA Europa League
Relegation
view more
Bình Phước Vs Bà Ria Vũng Tàu Season Stats
Performance Summary | Bình Phước | Bà Ria Vũng Tàu |
---|---|---|
Total Wins | 10 | 8 |
Home Wins | 8 | 7 |
Away Wins | 2 | 1 |
Total Draws | 5 | 2 |
Home Draws | 2 | 1 |
Away Draws | 3 | 1 |
Total Lost | 5 | 10 |
Home Losses | 0 | 2 |
Away Losses | 5 | 8 |
Total Goals For | 28 | 28 |
Home Goals For | 17 | 23 |
Away Goals For | 11 | 5 |
Total Goals Against | 15 | 27 |
Home Goals Against | 4 | 12 |
Away Goals Against | 11 | 15 |
Total Clean Sheet | 8 | 7 |
Home Clean Sheet | 6 | 5 |
Away Clean Sheet | 2 | 2 |
Total Failed To Score | 5 | 7 |
Home Failed To Score | 1 | 1 |
Away Failed To Score | 4 | 6 |
Total Av Goals Scored | 1.4 | 1.4 |
Home Av Goals Scored | 1.7 | 2.3 |
Away Av Goals Scored | 1.1 | 0.5 |
Total Av Goals Conceded | 0.75 | 1.35 |
Home Av Goals Conceded | 0.4 | 1.2 |
Away Av Goals Conceded | 1.1 | 1.5 |
Total 1st Goal Scored | 48m | 29m |
Home 1st Goal Scored | 51m | 28m |
Away 1st Goal Scored | 43m | 33m |
Total 1st Goal Conceded | 57m | 38m |
Home 1st Goal Conceded | 48m | 34m |
Away 1st Goal Conceded | 73m | 45m |
Goals Scoring Minutes | Bình Phước | Bà Ria Vũng Tàu |
---|---|---|
0-15 | 0 (0%) | 3 (10.3%) |
15-30 | 6 (21.4%) | 7 (24.1%) |
30-45 | 5 (17.9%) | 4 (13.8%) |
45-60 | 2 (7.1%) | 3 (10.3%) |
60-75 | 4 (14.3%) | 6 (20.7%) |
75-90 | 11 (39.3%) | 6 (20.7%) |
Goals Conceded Minutes | Bình Phước | Bà Ria Vũng Tàu |
---|---|---|
0-15 | 0 (0%) | 3 (12.5%) |
15-30 | 3 (20%) | 2 (8.3%) |
30-45 | 1 (6.7%) | 6 (25%) |
45-60 | 5 (33.3%) | 2 (8.3%) |
60-75 | 1 (6.7%) | 1 (4.2%) |
75-90 | 5 (33.3%) | 10 (41.7%) |
Combined Match Stats | Bình Phước | Bà Ria Vũng Tàu |
---|---|---|
Attacks | 1565 | 1311 |
Dangerous Attacks | 790 | 903 |
Av Possession Percent | 52.93 | 48.47 |
Fouls | 0 | 18 |
Av Fouls Per Game | 0.00 | 0.90 |
Offside | 0 | 0 |
Red Cards | 1 | 0 |
Yellow Cards | 37 | 32 |
Shots Blocked | 0 | 0 |
Shots Off Target | 80 | 89 |
Av Shots Off Target | 4.00 | 4.45 |
Shots On Target | 67 | 50 |
Av Shots On Target | 3.35 | 2.50 |
Total Corners | 94 | 45 |
Av Corners | 4.70 | 2.25 |
BTTS | 40 | 35 |
Av Player Rating Per Match | 0 | 0 |
Tackles | 0 | 0 |
Total Match Goals Percentages | Bình Phước | Bà Ria Vũng Tàu | ||
---|---|---|---|---|
Home | Away | Home | Away | |
Over 0.5 | 90 | 100 | 100 | 90 |
Over 1.5 | 70 | 60 | 80 | 70 |
Over 2.5 | 50 | 40 | 60 | 40 |
Over 3.5 | 0 | 20 | 50 | 0 |
Over 4.5 | 0 | 0 | 20 | 0 |
Over 5.5 | 0 | 0 | 20 | 0 |
Under 0.5 | 10 | 0 | 0 | 10 |
Under 1.5 | 30 | 40 | 20 | 30 |
Under 2.5 | 50 | 60 | 40 | 60 |
Under 3.5 | 100 | 80 | 50 | 100 |
Under 4.5 | 100 | 100 | 80 | 100 |
Under 5.5 | 100 | 100 | 80 | 100 |
Bình Phước Vs Bà Ria Vũng Tàu Player Stats:
Performance Summary | Bình Phước | Bà Ria Vũng Tàu |
---|---|---|
Top Scorer | N/A | N/A |
Top Assists | N/A | N/A |
Most Appearances | N/A | N/A |
Most Mins Played | N/A | N/A |
Most Cards | N/A | N/A |
Bình Phước Player Stats
Coach
Anh Đức Nguyễn
Total Players
28
Player | Club | GP | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Đình Hùng Trần | - | - | - | 0 | - | - | ||||
11 | Quy Điểu | - | - | - | 0 | - | - | ||||
24 | Hoàng Đạt Nguyễn | - | - | - | 0 | - | - | ||||
47 | Văn Ly Huỳnh | - | - | - | 0 | - | - | ||||
25 | Bá Sơn Lương | - | - | - | 0 | - | - | ||||
3 | Châu Phi Hà | - | - | - | 0 | - | - | ||||
4 | Mạnh Hưng Nguyễn | - | - | - | 0 | - | - | ||||
12 | Minh Tâm Hoàng | - | - | - | 0 | - | - | ||||
2 | Văn Trung Dương | - | - | - | 0 | - | - | ||||
14 | Văn Hòa Trần | - | - | - | 0 | - | - | ||||
5 | Xuân Hưng Lục | - | - | - | 0 | - | - | ||||
88 | Văn Vinh Nguyễn | - | - | - | 0 | - | - | ||||
89 | Tấn Tài Phan | - | - | - | 0 | - | - | ||||
81 | Duy Thắng Nguyễn | - | - | - | 0 | - | - | ||||
63 | Nhật Tân Võ | - | - | - | 0 | - | - | ||||
8 | Tự Nhân Lưu | - | - | - | 0 | - | - | ||||
10 | Phú Nguyên Nguyễn | - | - | - | 0 | - | - | ||||
22 | Văn Tám Nguyễn | - | - | - | 0 | - | - | ||||
43 | Hữu Luân Nguyễn | - | - | - | 0 | - | - | ||||
36 | Bá Tiến Nguyễn | - | - | - | 0 | - | - | ||||
31 | Thái Bảo Nguyễn Hữu | - | - | - | 0 | - | - | ||||
66 | Thành Đạt Nguyễn | - | - | - | 0 | - | - | ||||
39 | Đức Duy Vũ | - | - | - | 0 | - | - | ||||
26 | Tấn Trường Bùi | - | - | - | 0 | - | - | ||||
17 | Mạnh Hùng Trần | - | - | - | 0 | - | - | ||||
99 | Hữu Khôi Nguyễn | - | - | - | 0 | - | - | ||||
77 | Ngọc Mỹ Nguyễn | - | - | - | 0 | - | - | ||||
1 | Huy Hoàng Đoàn | - | - | - | 0 | - | - |
view more
Bà Ria Vũng Tàu Player Stats
Coach
Minh Phương Nguyễn
Total Players
27
Player | Club | GP | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Tuấn Vũ Huỳnh | - | - | - | 0 | - | - | ||||
34 | Nhạc Minh Trương | - | - | - | 0 | - | - | ||||
2 | Thế Dũng Nguyễn | - | - | - | 0 | - | - | ||||
15 | Phương Thịnh Tô | - | - | - | 0 | - | - | ||||
11 | Khánh Duy Nguyễn | - | - | - | 0 | - | - | ||||
8 | Hoàng Minh Cao | - | - | - | 0 | - | - | ||||
32 | Thành Long Phạm | - | - | - | 0 | - | - | ||||
4 | Lý Đức Phạm | - | - | - | 0 | - | - | ||||
31 | Mạnh Hùng Trần | - | - | - | 0 | - | - | ||||
25 | Nhật Nguyên Nguyễn | - | - | - | 0 | - | - | ||||
19 | Quốc Cường Nguyễn Thái | - | - | - | 0 | - | - | ||||
23 | Tuấn Phong Võ | - | - | - | 0 | - | - | ||||
29 | Trọng Bảo Nguyễn | - | - | - | 0 | - | - | ||||
18 | Duy Tâm Nguyễn | - | - | - | 0 | - | - | ||||
20 | Cao Kỳ Nguyễn | - | - | - | 0 | - | - | ||||
5 | Nam Cung Nguyễn Lý | - | - | - | 0 | - | - | ||||
77 | Ngọc Lâm Lương Thanh | - | - | - | 0 | - | - | ||||
27 | Khả Đức Lê | - | - | - | 0 | - | - | ||||
17 | Văn Bình Bùi | - | - | - | 0 | - | - | ||||
12 | Anh Quân Phạm | - | - | - | 0 | - | - | ||||
Quang Thế Nguyễn | - | - | - | 0 | - | - | |||||
14 | Gia Huy Lê Cảnh | - | - | - | 0 | - | - | ||||
21 | Trung Dũng Trần | - | - | - | 0 | - | - | ||||
28 | Lâm Hào Trần | - | - | - | 0 | - | - | ||||
3 | Đình Bảo Trần | - | - | - | 0 | - | - | ||||
35 | Minh Nhật Nguyễn Hoàng | - | - | - | 0 | - | - | ||||
37 | Hoàng Chiến Nguyễn | - | - | - | 0 | - | - |
view more